"nghi can" meaning in Tiếng Việt

See nghi can in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋi˧˧ kaːn˧˧ [Hà-Nội], ŋi˧˥ kaːŋ˧˥ [Huế], ŋi˧˧ kaːŋ˧˧ [Saigon], ŋi˧˥ kaːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋi˧˥˧ kaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cá nhân hoặc pháp nhân bị cơ quan điều tra nghi ngờ có liên quan đến vụ án nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng về hành vi phạm tội và cũng chưa bị bắt giữ để phục vụ điều tra.
    Sense id: vi-nghi_can-vi-noun-OEm4T861 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Luật pháp Topics: law
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Luật pháp",
          "orig": "vi:Luật pháp",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              31
            ]
          ],
          "text": "Anh ta thuộc đối tượng nghi can trong một vụ mua bán ma túy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cá nhân hoặc pháp nhân bị cơ quan điều tra nghi ngờ có liên quan đến vụ án nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng về hành vi phạm tội và cũng chưa bị bắt giữ để phục vụ điều tra."
      ],
      "id": "vi-nghi_can-vi-noun-OEm4T861",
      "topics": [
        "law"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ kaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ kaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ kaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ kaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ kaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi can"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "vi:Luật pháp"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              31
            ]
          ],
          "text": "Anh ta thuộc đối tượng nghi can trong một vụ mua bán ma túy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cá nhân hoặc pháp nhân bị cơ quan điều tra nghi ngờ có liên quan đến vụ án nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng về hành vi phạm tội và cũng chưa bị bắt giữ để phục vụ điều tra."
      ],
      "topics": [
        "law"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ kaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ kaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ kaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ kaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ kaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi can"
}

Download raw JSONL data for nghi can meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.